Fri. Apr 26th, 2024

Để viết được một đoạn văn, một bài văn tiếng Anh hay, ta không chỉ cần chăm chút về phần ngữ pháp cũng như ý nghĩa của bài văn mà ta còn cần phải biết kết nối chúng lại với nhau. Bạn hãy thử tưởng tượng xem một bài văn mà không có sự kết nối giữa câu văn, đoạn văn thì bài văn đó sẽ như thế nào. Vaenglish chắc chắn rằng bài văn đó sẽ rất rời rạc và đánh mất điểm trong mắt người đọc nhất là đối với những bài IELTS WRITING. Vì vậy, hôm nay Vaenglish sẽ giúp bạn tìm hiểu và tổng hợp lại những TỪ NỐI (Linking words) hay gặp nhất nhé! Bắt đầu buổi học thôi!

Từ nối trong tiếng anh

1. Từ nối là gì?

Từ nối hay Linking words được sử dụng để kết nối các ý tưởng và vế câu, hai mệnh đề, hai đoạn văn hoặc câu trình bày sự tương phản, so sánh, điều kiện, giả định, mục đích,…

Nó giúp liên kết ý tưởng, ví du: Thêm thông tin, sắp xếp thứ tự thông tin sao cho logic, tóm tắt, đưa ra lý do kết quả,..

2. Tổng hợp các Từ Nối trong tiếng Anh

Những Từ nối được sử dụng phổ biến:

2.1 Linking Words – Reason: Từ nối chỉ lý do

Chức năng: đưa ra lý do

Because/ Because of: bởi vì

In fact: trong thực tế

In order to/ So as to: để mà

Owing to: vì

Due to: do là

With this in mind: Với ý nghĩ này

For: vì

Since: bời vì

As: vì là

Ex: I study hard every day, for I want to get high marks. (Tôi học hành chăm chỉ, vì tôi muốn được điểm cao.)

2.2 Linking Words – Result: Từ nối kết quả

Chức năng: Dùng để đưa ra kết quả cho quá trình, hành động..

So: vậy nên

As a result: kết quả là

As a consequence (of): như một hệ quả của

For this reason: vì lí do này

Therefore: vì vậy

Consequently: kết quả là

Thus: như vậy là

Hence: vì thế

Ex: The flood last night was very awful. As a result, many people are homeless now. (Trận lũ lụt tối qua thật kinh khủng. Kết quả là, nhiều người giờ trở thành người vô gia cư.)

2.3 Linking Words – Contrast: Từ nối chỉ sự tương phản

Chức năng: Chỉ sự tương phản

Although/ Even though: mặc dù

Though: tuy rằng

Despite/ In spite of: bất kể, mặc dù

But: nhưng

Still: mặc dù

Yet: tuy nhiên

However: tuy nhiên

While: trong khi

Unlike: Không giống, không thích

Nevertheless: Tuy nhiên

Nonetheless: Tuy nhiên

On the other hand: Mặt khác

In contrast to/ In comparison: Trái ngược với

Alternatively: hoặc

Conversely: Ngược lại

Even so: Ngay cả như vậy

Differing from: Khác với

Contrary to: Trái với

Ex: Although the weather forecast says it’s going to rain today, it is very hot. (Mặc dù dự báo thời tiết nói hôm nay sẽ mưa nhưng hôm nay lại rất nóng.)

2.4 Linking Words – Comparison: Từ nối dùng để so sánh

Chức năng: Kết nối và thể hiện sự tương tự.

Similarly: tương tự

Equally: bằng nhau

Likewise: tương tự như vậy

Also: cũng, lại còn

Just as: cũng như

Just like: giống như

Similar to: tương tự như

Same as: giống như

Compare/ Compare to (with): so sánh/ so sánh với

By the same token: bởi lẽ ấy

In the same way: theo cùng một cách

Correspondingly: tương ứng

Ex: Correspondingly, ethics is conceived of as being part and parcel of the effectiveness research with technology. (Tương tự, đạo đức được coi như là một phần của quá trình nghiên cứu hiệu quả với công nghệ.)

Các từ nối câu trong tiếng anh

2.5 Linking Words – Condition: Từ nối thể hiện điều kiện

Chức năng: Thể hiện điều kiện của những gì được nêu

If: nếu

Unless: nếu không

In case: phòng khi

In that case: trong trường hợp đó

Ex: Bring your raincoat in case it rains. (Hãy mang theo áo mưa phòng khi trời mưa.)

2.6 Linking Words – Concession: Từ nối chỉ sự nhượng bộ

Chức năng: thể hiện sự nhượng bộ

All the same: tất cả đều giống nhau

Even if: kể cả khi

Up to a point: lên đến một điểm

Admittedly: phải thừa nhận

Ex: Well, admittedly, I am no expert on music, but I think that song is very terrible! (Phải thừa nhận rằng, tôi không phải là chuyên gia về lĩnh vực âm nhạc, nhưng tôi nghĩ bài hát đó thật sự rất tệ!)

2.7 Linking Words – Emphasis: Từ nối dùng để nhấn mạnh

Chức năng: Nhấn mạnh cái gì đó

Absolutely: chắc chắn rồi

Indeed: thực sự

Obviouly: chắc chắn

Importantly: quan trọng

Definitely: chắc chắn

Never: không bao giờ

Especially: đặc biệt

Positively: tích cực

Clearly: thông suốt

Undoubtedly: chắc chắn

Unquestionably: Không nghi ngờ gì nữa

Without a doubt: không còn nghi ngờ gì nữa

It should be noted: cần lưu ý hơn

Particular/ in particular: đặc biệt/ cụ thể

Above all: trên hết

Ex: She was the only one in the class at recess. Unquestionably, she stole the ring. (Cô ấy là người duy nhất còn ở trong lớp giờ ra chơi. Không còn nghi ngờ gì nữa, cô ấy đã trộm chiếc nhẫn.)

2.8 Linking Words – Addition: Từ nối dùng để bổ sung

Chức năng: thêm ý tưởng, bổ sung thêm

And: và

As well as: và còn thêm

Too: cũng

Futhermore: hơn nữa

Also: cũng thế

Along with: cùng với

Besides: ngoài ra

Moreover: hơn thế nữa

Additionally/ In addition: Ngoài ra/ bổ sung

In addition to this: thêm vào đó

Apart from this: ngoài việc này

Not only .. but also: không những … mà còn

Ex: He is good at not only Math but also English. (Anh ấy không chỉ giỏi toán mà còn giỏi cả tiếng Anh nữa.)

2.9 Linking Words – Sequencing ideas: Từ nối dùng để sắp xếp ý tưởng

Chức năng: sắp xếp thứ tự ý tưởng

First/ Firstly: đầu tiên/ trước tiên

Second/ Secondly: thứ hai

Third/ Thirdly: thứ ba

To begin with: bắt đầu với

Another: cái khác

Finally: cuối cùng

At this time: tại thời điểm này

Previously: trước đây

Before: trước

After: sau

Next: tiếp theo

Subsequently: sau đó

First and foremost: đầu tiên và quan trọng nhất

Lastly and most importantly: cuối cùng và quan trọng nhất

Last but not least: cuối cùng những cũng không kém phần quan trọng

Ex: First and foremost, wild animals should be protected. (Đầu tiên và quan trọng nhất, những động vật hoang dã nên được bảo vệ.)

2.10 Linking Words – Summary: Từ nối dùng để tóm tắt

Chức năng: tổng hợp, tóm tắt lại các ý

To conclude: để kết luận

To summarise: tóm tắt

To sum up: tóm lại

Briefly: tóm tắt

In conclusion: tóm lại là

In short: nói ngắn gọn

In summary: tóm tắt

Altogether: hoàn toàn

Ex: In summary, they broke up with each other. (Tóm lại, họ đã chia tay.)

2.11 Linking Words – Generalisation: Từ nối thể hiện khái quát hóa

Chức năng: đưa ra tổng quát, khái quát, tuyên bố chung

Generally/ In general: nói chung

Overall: nhìn chung

On the whole: xét mọi mặt

In most cases: trong hầu hết mọi trường hợp

As a rule: như một quy luật

For the most part: hầu hết

Ex: Overall, 2020 has been an awful year! (Nhìn chung, 2020 là 1 năm tồi tệ.)

2.12 Linking Words – Restatement: Từ nối nhắc khía cạnh khác

Chức năng: nhắc khía cạnh khác

In other words: nói cách khác

To put it differently: nói cách khác

Ex: She was economical with the truth – in other words, she lied. (Cô ấy luôn tiết kiệm sự thật – nói cách khác, cô ấy nói dối.)

2.13 Transition Words – Illustration: Từ nối dùng để minh họa

Chức năng: Đưa ra ví dụ

For example/ For instance: ví dụ

Include: bao gồm

Namely: cụ thể

Such as: như là

In this case: trong trường hợp này

Proof of this: bằng chứng này

Like: như

To demonstrate/ To clarify: để chứng minh.

Ex: Several European counries have no sea coast – for instance, Switzerland and Austria. (Nhiều nước Châu Âu không có bờ biển – ví dụ, Switzerland và Austria.)

Các từ nối trong tiếng anh

3. Cách học các TỪ NỐI hiệu quả

Học Linking Words theo chức năng nhóm.

Sử dụng Linking Words thường xuyên với tần suất liên tục trong viết văn cũng như giao tiếp

Tham khảo các bài viết mẫu IELTS có band điểm cao và cả những bài chưa đạt tiêu chuẩn.

LỜI KẾT: Trên đây là toàn bộ những Từ nối trong tiếng anh phổ biến rất hay gặp trong các bài thi IELTS Writing. Vaenglish hy vọng những kiến thức này sẽ giúp các bạn độc giả đạt được điểm số mong muốn. Đừng quên đón chờ những bài học tiếp theo của Vaenglish nhé!

By admin