Tue. Apr 23rd, 2024

Tiếp tục chuỗi chủ đề về những cấu trúc trong Tiếng anh. Hôm nay, Vaenglish sẽ cùng nhau đi tìm hiểu về cấu trúc Need trong Tiếng anh để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cấu trúc này nhé

Cấu trúc need trong tiếng anh

1. Cấu trúc need

Need ở dạng động từ có nghĩa là cần

Tùy vào từng trường hợp mà need lại đảm nhiệm một vai trò khác trong cấu trúc câu

Ví dụ: You need to activate windows before you can personalize your pc

(Bạn cần kích hoạt windows trước khi có thể cá nhân hóa máy tính của mình)

2. Cấu trúc tương tương với need

Cấu trúc: S + need + to V( infinitive) = It is necessary (for sb) + to v (infinitive)…

Ai đó cần phải làm gì = Nó thật cần thiết (cho ai) làm gì đó…

Ví dụ: She need to study harder (Cô ấy cần học chăm chỉ hơn)

=> It is necessary for her to study harder (Nó là điều cần thiết cho cô ấy để học tập chăm chỉ hơn)

3. Phân biệt Need với “have to” và “must”

Cả 3 động từ khuyết thiếu need, have to và must đều dùng để chỉ sự cần thiết để là gì đó nhưng ở những mức độ khác nhau

Have to do st: phải làm gì

  • Thể hiện sự cần thiết ở mức độ cao nhất, thường được sử dụng để nói về một mệnh lệnh, một quy định nào đó mà bắt buộc phải làm, mang tính cưỡng chế
  • Mang tính khách quan

Ví dụ: I have to take the bus because my car broke down yesterday (Tôi phải đi xe buss vì ô tô của tôi đã hỏng hôm qua)

Must do st: phải làm điều gì

  • Dùng để thể hiện sự bắt buộc mang tính chủ quan, xuất phát từ cảm xúc của người nói cho rằng ai đó bắt buộc phải làm như thế và không có sự lựa chọn khác. Nếu không thực hiện như yêu cầu sẽ phải chịu một hậu quả nào đó

Ví dụ:

Oh, it’s later than we thought. We must go now

(Ồ, trời đã tôi hơn là chúng tôi tưởng. Chúng tôi phải đi ngay bây giờ)

I must do more exercises to pass the exam

(Tôi cần phải làm thêm nhiều bài tập để vượt qua kì thi)

Need to do st: Cần làm điều gì

  • So với must và have to thì need mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, thể hiện việc cần, nên làm việc gì đó để có thể mang lại lợi ích hoặc điều tốt đẹp

Ví dụ: You need to keep milk cold. Put it in the fridge (Bạn cần giữ cho sữa lạnh. Hãy để nó trong tủ lạnh)

4. Các cấu trúc với need thường gặp và cách dùng

4.1 Cấu trúc với need được sử dụng như động từ khuyết thiếu (trợ động từ)

Cấu trúc: S + need not + V (infinitive) + O…

Thể hiện sự phủ định ở hiện tại

Ví  dụ: You needn’t finish the work today (Bạn không cần phải hoàn thành công việc ngày hôm nay)

Cấu trúc: S + need + have + Vpp: lẽ ra nên làm gì

Thể hiện một sự việc, hành động cần làm ở một thời điểm trong quá khứ nhưng việc đó    chưa được bạn thực hiện

Ví dụ: You need have called me (Bạn đáng lẽ ra nên gọi cho tôi chứ)

Cấu trúc: S + needn’t + have + Vpp: lẽ ra không cần phải làm gì

Dùng để diễn tả một hành động không cần thiết phải thực hiện trong quá khứ nhưng việc đó đã được thực hiện

Ví dụ: You needn’t have bought too much food (Bạn đáng lẽ ra không cần mua quá nhiều thức ăn như vậy)

4.2 Cấu trúc need được sử dụng như động từ thường

Nghĩa: thể hiện nhu cầu, muốn, cần gì đó

Cấu trúc: S + need(s) + to + V( infinitive) + O…

Ví dụ: You need to clean the house (Bạn cần lau dọn nhà)

Cấu trúc: S + need(s) + to be + Vp2 + O…

Ví dụ: The room needs to be cleaned before my dad gets home (Căn phòng cần được dọn dẹp sạch sẽ trước khi bố tôi trở về nhà)

Cấu trúc:  S + didn’t need + to + V (infinitive) + O…

Diễn tả sự không cần phải làm điều gì đó nhưng thực tế điều đó đã xảy ra trong quá khứ

Ví dụ: You didn’t need to write down the questions (Bạn không cần phải viết ra các câu hỏi)

Cấu trúc: S + need(s) + Ving

Dùng ở dạng bị động, chủ ngữ là danh từ chỉ vật, không có khả năng thực hiện hành động

Ví dụ: The tree needs watering (Cái cây cần được tưới)

Cách sử dụng cấu trúc need

4.3 Cấu trúc need được sử dụng như một danh từ

Nghĩa: Với vị trí là một danh từ thì need có nghĩa là sự cần thiết, nhu cầu. Ngoài ra nó cũng dùng để thể hiện sự thiếu thốn

Cấu trúc 1: There is a great need for + Noun/Ving: Rất cần phải làm gì…

Ví dụ: There is a great need for diversity (Có một nhu cầu lớn về sự đa dạng)

Cấu trúc 2: Have need of st (= Stand/be in need of st): Cần cái gì đó…

Ví dụ: She has need of a new pen (Cô ấy cần mua một chiếc bút mới)

Cấu trúc 3: In case of need, S + V + O… (Phòng cho trường hợp cần thiết)

Ví dụ: In case of need, the city will conduct social distancing (Trong trường hợp cần thiết, thành phố sẽ tiến hành giãn cách xã hội)

Cấu trúc 4: There is no need ( for somebody) to + V: Không cần thiết cho ai phải làm gì

Ví dụ: There is no need for you to leave the house now (Bạn không cần phải ra khỏi nhà ngay bây giờ)

Cấu trúc 5: If need be + S + V ( S + V + if need be): Nếu cần thiết thì…

Ví dụ: They can later be recalled to the cache ipad if need be (Sau đó, chúng có thể được gọi lại vào bộ nhớ cache ipad nếu cần)

Hi vọng rằng những chia sẻ trên sẽ giúp các bạn hiểu rõ về cách dùng của need trong Tiếng anh. Từ đó có thể sử dụng cấu trúc need một cách chính xác trong từng trường hợp cụ thể trong giao tiếp. Chúc các bạn học tập tốt !

By admin