Sat. Apr 20th, 2024

Hôm nay chúng ta cùng nhau đi tìm hiểu một động từ rất hay và quen thuộc trong Tiếng anh đó chính là “make”. Bài viết sẽ giúp các bạn nắm được các cấu trúc Make, phân biệt được các cụm từ với “make” để không nhầm lẫn… Cùng nhau khám phá thôi nào !

Cấu trúc make trong tiếng anh

1. Phân biệt made of, made from và made with

Made of (được làm bằng): dùng khi những chất liệu làm nên vật gì đó không bị biến đổi sau khi đã hoàn thành
Ví dụ: This table is made of wood (Chiếc bàn này được làm từ gỗ)

Made from (được làm từ gì): dùng khi những chất liệu làm nên vật gì đó bị biến đổi khi vật đó hoàn thành, những vật liệu này không còn ở trạng thái tự nhiên

Ví dụ: The paper is made from tree (Giấy đươc làm từ cây)

Made with ( được làm với): Dùng khi nói về  một trong số những  chất liệu để tạo nên vật

2. Các cấu trúc Make thường gặp

Make + somebody + to do something (Buộc ai đó làm gì)

Cấu trúc này ở dạng bị động, được sử dụng khi ai đó bị buộc phải làm gì

Ví dụ: I was made to study hard when i was at school (Tôi đã buộc phải học tập chăm chỉ khi tôi còn ở trường)

Make + possible

 Make (it) possible + N/cụm N

Lưu ý: Nếu sau make là một danh từ hay cụm danh từ thì không cho “it” vào giữa make và posible

Ví dụ: A modern information society makes possible all kinds of news forms of hustling

(Một xã hội thông tin hiện đại làm cho tất cả các loại hình thức hối hả mới có thể xảy ra)

 Make (it) possible + to do something

Lưu ý: cần có “it” giữa make và possible nếu sau make là động từ nguyên thể có to

Ví dụ: The machinery will make it possiple to increase productivity (Máy móc làm cho việc tăng năng suất trở nên có thể)

Make + Somebody + do something (Sai khiến ai đó làm gì)

Cấu trúc này được dùng với ý nghĩa sai khiến ai đó làm gì

Ví dụ: The teacher made her students study hard for the examinations

(Giáo viên bắt học sinh của cô ấy học tập chăm chỉ cho bài kiểm tra cuối kì)

 Make + somebody/something + adi = Keep + somebody/something + adj (làm cho)

Cấu trúc này thường được sử dụng nhiều trong giao tiếp

Ví dụ: The news made everyone happy (Tin mới đã làm cho mọi người hạnh phúc)

Cụm động từ với make thường gặp

3. Một số cụm động từ với make thường gặp

Dưới đây là một số cụm động từ với “make” thường xuyên được sử dụng

Make for Di chuyển về hướng
Make off Vội vã đi/chạy trốn
Make off with Ăn trộm thứ gì đó và nhanh chóng chạy trốn
Make out Cố gắng để nghe về ai đó, đọc

Hiểu ra

Make up – make up a story: bịa đặt

– make up with sb: hòa giải

– make up one’s face: trang điểm

– make up one’s mind: quyết định

– make up to sb: bồi thường, bù đắp

– make up the bed: dọn dẹp sạch sẽ

Make into Biến cái gì thành cái gì
Make of Cảm nghĩ về
Make over Giao cái gì lại cho ai

Ví dụ: He made up with his girlfriend (Anh ấy đã làm hòa với bạn gái của anh ấy)

I can not make out what he has written (Tôi không thể đọc được những gì anh ta viết)

Cấu trúc của make trong tiếng anh

4. Một số collocations với “make”

Trong Tiếng anh có một số cụm từ gắn liền với “make”. Hãy cùng đọc một số cụm từ đi với make để sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau nha!

  • Make a decision: Quyết định
  • Make a fuss: làm ầm lên
  • Make progress: Tiến bộ
  • Make a contribution: Góp phần
  • Make an effort: Nỗ lực
  • Make a living: Kiếm sống
  • Make an impression on sb: gây ấn tượng với ai
  • Make war: Gây chiến
  • Make a loss: Thua lỗ

Ví dụ: After many years of hard working, he made a decision to retire (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, ông ấy đã quyết định nghỉ hưu)

She makes a living by working in Microsoft (Cô ấy kiếm sống bằng cách làm việc cho Công Ty Microsoft)

Hi vọng các bạn đã có những kiến thức ngữ pháp tiếng anh bổ ích về các cấu trúc liên quan đến động từ “Make”. Đừng quen đón xem bài viết tiếp theo Cấu trúc As well as ha. Chúc các bạn học tốt !

By admin