Wed. Apr 24th, 2024

Hello các bạn! Lại là VAenglish đây. Đố các bạn biết để đưa ra lời khuyên ta nên sử dụng cấu trúc gì? Có lẽ các bạn nghĩ đến cấu trúc cấu trúc với “should” đúng không. Đó là cấu chúc quen thuộc, tuy nhiên VAenglish sẽ chỉ cho bạn một cấu trúc cũng được dùng để chỉ lời khuyên nhé. Đó chính là cấu trúc Had better. Chúc mừng các bạn đã đoán đúng nhé, còn bây giờ chúng ta bắt đầu vào bài học thôi nhỉ!

Cấu trúc had better trong tiếng anh

1. Cấu trúc had better

Ta có: Better (so sánh hơn của good) có nghĩa là hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, cải thiện tốt hơn.

Had better có nghĩa đen là: làm cho 1 sự việc, 1 điều gì đó trở nên tốt hơn, khá hơn, cải thiện hơn, mang ý nghĩa theo chiều hướng tích cực hơn.

Cấu trúc “Had better” được sử dụng khi ta muốn cảnh báo, thông báo, khuyên nhủ một ai đó là tốt hơn nên làm gì đó. Lời cảnh báo, thông báo đó mang nội dung khuyên răn, cảnh báo hay nhằm diễn tả sự khẩn trương, tầm quan trọng của một hành động nào đó.

Trong Tiếng Anh, để đưa ra lời khuyên cho ai đó làm gì hay không nên làm gì ta có rất nhiều cấu trúc như should, ought to, had better,…Nhưng trong số đó, cấu trúc “Had better” mang ý nghĩa mạnh nhất.

Ex:

  • His toothache is very awful. He had better go to the dentist. (Bệnh đau răng của anh ta rất khủng khiếp. Anh ta nên đi gặp nha sĩ thôi)
  • Henry had better study now, or he will get into trouble. (Henry nên học bài ngay bây giờ, nếu không anh ta sẽ gặp rắc rối to.)
  • They had better leave right now, or they won’t meet the manager. (Họ phải đi ngay bây giờ, nếu không họ sẽ không gặp được người quản lí.)

Note:

Cấu trúc “Had better” thường được sử dụng trong văn nói hơn văn viết, trong các bài tập, bài kiểm tra trên lớp.

Tuy “Had” là dạng quá khứ đơn của “Have” nhưng ta không viết là “have better”. Vì cấu trúc “Had better” đã mang ý nghĩa trong hiện tại hay tương lai chứ không phải được sủ dụng để chỉ thời điểm trong quá khứ.

Cấu trúc “Had better” có mức độ mạnh mẽ. Khi sử dụng nó, ta không chỉ diển tả được sự khuyên răn mà trong đó còn bao hàm cả sự đe dọa, cảnh báo, thậm chí là sự khẩn trương => Cấu trúc “Had better” thường được sử dụng trong những trường hợp cụ thể chứ không để diễn tả chung chung.

cách sử dụng had better trong tiếng anh

2. Công thức và cách sử dụng

Diễn tả sự đe dọa, nếu không làm sẽ dẫn đến kết quả không tốt

Ex: You’d had better stop playing games Pokémon GO before your dad gets back home. (Cậu tốt hơn nên dừng chơi games Pokémon GO trước khi bố cậu trở về nhà)

Diễn tả sự khẩn trương

Ex: Mary had better go to see the doctor right now. (Mary tốt hơn nên đến gặp bác sĩ ngay bây giờ)

2.1 Thể khẳng định

Công thức: S + had better/ ’d better + V-inf : tốt hơn nên làm gì …

Ex: Tim had better stop drinking alcohol. (Tim tốt hơn nên bỏ rượu)

Note:

  • “Had better” có thể rút gọn thành ’d better trong những tình huống không trịnh trọng.
  • Cấu trúc “Had better” luôn ở dạng “had”, không được dùng “have”, theo sau “Had better” là 1 động từ nguyên thể không phải “to V”
  • Cấu trúc “Had better không diễn đạt nội dung nào liên quan đến quá khứ dù có “Had” trong câu

Cách dùng cấu trúc “Had better”

  • “Had better” (nên, tốt hơn là nên) – cấu trúc này được dùng ở thì hiện tại và tương lai, để đưa ra 1 lời khuyên hay diễn tả, nói về những hãnh động mà người nói nghĩ rằng người nghe nên thực hiện hay bản thân họ mong muốn làm như vậy trong 1 vài tình huống cụ thể.
  • Lời khuyên sử dụng “Had better” sẽ mang tính chất nhấn mạnh hơn “should” nhưng lại không bằng “must”. Ta có thể dùng “Had better” với các sự vật, sự việc, hành động cụ thể nhằm biểu đạt điều gì đó tốt nhất là nên làm và sẽ có kết quả tiêu cực nếu người đó không làm những gì mong muốn.

Ex: Don’t talk about the flood last night. You had better start cleaning up instead of sitting there talking. (Đừng bàn tán về trận lũ lụt tối qua nữa. Các cậu nên bắt đầu dọn dẹp thay vì ngồi đó bàn tán)

Note: Ở văn nói hiện đại, đôi khi người nói có thể thay thế “had better” bằng “had best” trong các tình huống không trịnh trọng. Việc thay thế này giúp cho câu nói cảm giác nhẹ nhàng hơn cũng như ít trực tiếp hơn.

Ex: You had best be on time or the director will fire you. (Bạn nên đến đúng giờ không thì giám đốc sẽ sa thải bạn đấy.)

2.2 Thể phủ định

Công thức: S + had better/ ’d better + not + V-inf: tốt hơn là không nên …

Ex: Hana had better not hit her child because of his low grade. (Hanna không nên đánh con của cô ấy vì nó đạt điểm kém.)

Cách dùng: Dùng cấu trúc “Had better” để đưa ra lời khuyên không nên làm gì

2.3  Thể nghi vấn

Công thức: Had + (not) + S + better + V-inf ?

Ex: Had I better eat clean to lose weight? (Tốt hơn là tôi nên ăn lành mạnh để giảm cân?)

Cách dùng: Ở dạng nghi vẫn của cấu trúc “Had better”, những câu hỏi có hình thức phủ định thường đươc dùng phổ biến hơn so với dạng khẳng định.

Ex: Had not we better throw rubbish indiscriminately? (Chúng ta tốt hơn không nên vứt rác bừa bãi) 

LỜI KẾT: Bài học hôm nay VAenglish mang đến cho các bạn thật bổ ích đúng không. Sau khi học xong bài này thì khi muốn khuyên ai đó bạn hãy sử dụng cấu trúc had better, thực hành ngay và luôn nhé. Hẹn gặp lại các bạn ở những bài ngữ pháp tiếng anh tiếp theo nhé!

By admin